Các ký hiệu và các ký hiệu tương đương trong ASCII / Html

Việc sử dụng các tiêu chuẩn làm tăng hiệu quả giao tiếp và loại bỏ các lỗi có thể phát sinh, do đó có thể trao đổi nội dung toàn cầu và hiệu quả giữa những người dùng từ các điểm khác nhau. Trong nhiều trường hợp, cần phải sử dụng mã hóa ASCII để đưa các ký hiệu vào nội dung của chúng tôi. Tại đây bạn có thể tìm thấy một bảng rất đầy đủ để truy cập từng bảng một cách nhanh chóng. .

ASCII tháng XNUMX ASCII lục giác BIỂU TƯỢNG Số HTML Tên HTML
32 20  (không gian)
33 21  ! &#33
34 22  «  " "
35 23  #  #
36 24  $  $
37 25  %  %
38 26  &  & &
39 27  '  '
40 28  (  (
41 29  )  )
42 2A  *  *
43 2B  +  +
44 2C  , ,
45 2D  -
46 2E  . .
47 2F  / /
48 30  0  XNUMX
49 31  1  một
50 32  2  XNUMX
51 33  3 XNUMX
52 34  4 XNUMX
53 35  5 XNUMX
54 36  6 XNUMX
55 37  7  XNUMX
56 38  8 số XNUMX
57 39 9  XNUMX
58 3A  : :
59 3B ; ;
60 3C  < < <
61 3D = =
62 3E > >  >
63 3F  ?  ?
64 40  @ @
65 41 A ĐẾN
66 42  B  B
67 43  C  C
68 44  D  D
69 45  E  VÀ
70 46  F  F
71 47  G  G
72 48  H  H
73 49  I  Tôi
74 4A  J  J
75 4B  K  K
76 4C  L  L
77 4D  M  M
78 4E  N  N
79 4F  O  HOẶC LÀ
80 50  P  P
81 51  Q Q
82 52  R R
83 53 S  S
84 54 T  T
85 55  U HOẶC LÀ
86 56  V V
87 57  W W
88 58  X X
89 59  Y Y
90 5A  Z  Z
91 5B  [ [
92 5C  \ \
93 5D ] ]
94 5E  ^  ^
95 5F  _  _
96 60  `  ``
97 61  a  đến
98 62  b b
99 63  c c
100 64  d d
101 65  e e
102 66  f F
103 67  g g
104 68  h h
105 69  i Tôi
106 6A  j j
107 6B  k k
108 6C  l l
109 6D  m m
110 6E n  n
111 6F o hoặc là
112 70  p p
113 71 q
114 72 r r
115 73 s S
116 74 t t
117 75 u  hoặc là
118 76 v v
119 77 w w
120 78 x x
121 79 y  Y
122 7A z  z
123 7B  {  {
124 7C |  |
125 7D }  }
126 7E  ~  ~
127 7F
160  A0    
161 A1  ¡  !  ¡¡
162 A2  ¢ ¢  ¢
 163  A3  £  £  £
164 A4 ¤  ¤  ¤
165 A5  ¥ ¥  ¥
 166  A6  ¦  ¦  ¦
167 A7 §  §  §
168 A8  ¨ ¨  ¨
 169  A9  ©  ©  ©
170 AA ª  ª  ª
171 AB  « "  «
 172 AC  ¬ ¬ ¬
173 AD  –  ­ ­
174 AE  ® ®  ®
 175  AF  ¯  ¯  ¯
176 B0 °  °  °
177 B1  ± ±  ±
 178  B2  ²  ²  & sup2;
179 B3 ³  ³  & sup3;
180 B4  ´ '  Ỏi
 181  B5  µ  µ  Củ cải
182 B6  ¶  ¶
183 B7  · · ·
 184 B8  ¸ ¸ ¸
185 B9 ¹  ¹ & sup1;
186 BA  º º º
 187  BB  »  "  »
188 BC ¼  ¼ & Frac14;
189 BD  ½ ½  & Frac12;
 190  BE  ¾  ¾ & Frac34;
191 BF ¿  ¿ ¿
192 C0  À ĐẾN ĐẾN
 193  C1 Á  ĐẾN  ĐẾN
194 C2 Â  ĐẾN  Â
195 C3  Ã ĐẾN  ĐẾN
 196  C4  Ä  ĐẾN  ĐẾN
197 C5 Å  ĐẾN  ĐẾN
198 C6  Æ Æ  Æ
199  C7  Ç  Ç  TRUNG QUỐC
200 C8 È  VÀ  VÀ
201 C9  É
 202  CA  Ê
203 CB Ë  VÀ  VÀ
204 CC  Ì TÔI  TÔI
 205  CD  Í  TÔI  TÔI
206 CE Î  TÔI TÔI
207 CF  Ï TÔI  TÔI
 208 D0  Ð  Ð  Ð
209 D1 Ñ  Ñ  Ñ
210 D2  Ò HOẶC LÀ HOẶC LÀ
211  D3  Ó HOẶC LÀ HOẶC LÀ
212 D4 Ô  HOẶC LÀ  HOẶC LÀ
213 D5 Õ HOẶC LÀ  HOẶC LÀ
 214  D6  Ö  HOẶC LÀ  ANH ẤY LÀ
215 D7 ×  ×  ×
216 D8  Ø Ôi  Ø
 217  D9  Ù HOẶC LÀ  HOẶC LÀ
218 DA Ú  HOẶC LÀ  HOẶC LÀ
219 DB  Û HOẶC LÀ  HOẶC LÀ
 220  DC Ü  HOẶC LÀ HOẶC LÀ
221 DD Ý  Y Y
222 DE  Þ THỨ TỰ  THỨ TỰ
 223  DF  ß  H.H  H.H
224 E0 à  đến  đến
225 E1 á đến  đến
226 E2 â  đến  đến
227 E3 ã  đến  đến
228 E4 ä đến  đến
 229  E5 å đến  đến
230 E6 æ  æ æ
231 E7 ç ç  ç
 232  E8 è  è
233 E9 é  và  nó là
234 EA ê  và
 235  EB ë  và
236 EC ì  Tôi  Tôi
237 ED í Tôi  Tôi
238  EE î Tôi  Tôi
239 EF ï  Tôi  Tôi
240 F0 ð ð  ð
 241  F1 ñ  ñ  ñ
242 F2 ò  hoặc là  hoặc là
243 F3 ó hoặc là  hoặc là
244  F4 ô hoặc là  hoặc là
245 F5 õ  hoặc là  hoặc là
246 F6 ö hoặc là  hoặc là
 247  F7 ÷ ÷  ÷
248 F8 ø  hoặc là  ø
249 F9 ù hoặc là  hoặc là
250  FA ú hoặc là  ú
251 FB û  hoặc là  hoặc là
252 FC ü hoặc là  ü
253 FD ý Y  Y
254 FE þ  thứ tự  thứ tự
255 FF  ÿ Y  ÿ
338 152 Œ Œ
339 153 œ œ
352 160  Š S
353  161  š  S
376 178 Ÿ Y
402 192  ƒ ƒ
8211  2013  –  -
8212 2014 - -
8216 2018  ' '
8217  2019  '  '
8218 201A .
8220 201C  " "
8221 201D  "  "
8222 201E ' "
8224 2020  †
8225  2021  ‡  ‡
8226 2022
8230 2026  ... ...
8240  2030  ‰
8364 20AC
8482 2122  ™